VIETNAMESE

mưu chước

thủ đoạn

word

ENGLISH

trickery

  
NOUN

/ˈtrɪk.ər.i/

stratagem, artifice, subterfuge

Mưu chước là kế hoạch hoặc cách thức tinh vi và xảo quyệt để đạt được mục đích hoặc điều mong muốn.

Ví dụ

1.

Anh ta đã sử dụng mưu chước để đạt được điều mình muốn.

He used trickery to get what he wanted.

2.

Mưu chước của anh ta cuối cùng đã bị phơi bày.

His trickery was eventually exposed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trickery khi nói hoặc viết nhé! check Employ trickery - Sử dụng mưu chước Ví dụ: He employed trickery to gain an advantage in the game. (Anh ta sử dụng mưu chước để giành lợi thế trong trò chơi.) check Rely on trickery - Dựa vào mưu chước Ví dụ: Some politicians rely on trickery to manipulate voters. (Một số chính trị gia dựa vào mưu chước để thao túng cử tri.) check Fall victim to trickery - Trở thành nạn nhân của mưu chước Ví dụ: Many people fell victim to the scammer’s trickery. (Nhiều người đã trở thành nạn nhân của mưu chước của kẻ lừa đảo.) check Master of trickery - Bậc thầy của mưu chước Ví dụ: He’s known as a master of trickery in the art of negotiation. (Anh ấy được biết đến là bậc thầy của mưu chước trong nghệ thuật đàm phán.)