VIETNAMESE

bắn liên thanh

bắn nhanh, bắn tự động

word

ENGLISH

fire in bursts

  
VERB

/ˈfaɪər ɪn bɜːrsts/

rapid fire

"Bắn liên thanh" là hành động bắn liên tục với tốc độ cao từ súng tự động.

Ví dụ

1.

Xạ thủ súng máy bắn liên thanh để ngăn chặn bước tiến của địch.

The machine gunner fired in bursts to suppress enemy advances.

2.

Bắn liên thanh tiết kiệm đạn dược trong khi vẫn duy trì hiệu quả.

Firing in bursts conserves ammunition while maintaining effectiveness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fire in Bursts nhé! check Automatic fire – Bắn tự động Phân biệt: Automatic fire là việc bắn liên tục, thường không dừng lại cho đến khi dừng kích hoạt. Ví dụ: The enemy responded with automatic fire. (Kẻ địch đáp trả bằng hỏa lực tự động.) check Rapid fire – Bắn nhanh Phân biệt: Rapid fire nhấn mạnh tốc độ bắn cao nhưng không nhất thiết phải liên tục như fire in bursts. Ví dụ: The soldiers used rapid fire to suppress the enemy. (Các binh sĩ sử dụng hỏa lực nhanh để đàn áp kẻ địch.) check Controlled bursts – Bắn từng loạt có kiểm soát Phân biệt: Controlled bursts nhấn mạnh sự kiểm soát trong việc bắn từng loạt để giảm độ giật và tăng độ chính xác. Ví dụ: The gunner fired controlled bursts to conserve ammunition. (Xạ thủ bắn từng loạt có kiểm soát để tiết kiệm đạn.)