VIETNAMESE

phối hợp ăn ý

word

ENGLISH

Work in harmony

  
VERB

/wɜːrk ɪn ˈhɑːrməni/

Phối hợp ăn ý là làm việc cùng nhau một cách hiệu quả và hài hòa.

Ví dụ

1.

Đội phối hợp ăn ý để hoàn thành dự án.

The team worked in harmony to complete the project.

2.

Họ phối hợp ăn ý để đạt được mục tiêu.

They worked in harmony to achieve their goals.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Work in harmony khi nói hoặc viết nhé! check Work in harmony with [someone] - Phối hợp ăn ý với [ai đó] Ví dụ: The team worked in harmony with their manager to complete the project. (Đội nhóm phối hợp ăn ý với quản lý để hoàn thành dự án.) check Work in harmony to [achieve a goal] - Phối hợp ăn ý để [đạt mục tiêu] Ví dụ: The departments worked in harmony to meet the deadline. (Các phòng ban phối hợp ăn ý để kịp thời hạn.) check Maintain harmony in teamwork - Duy trì sự ăn ý trong làm việc nhóm Ví dụ: Maintaining harmony in teamwork ensures efficiency. (Duy trì sự phối hợp ăn ý trong nhóm đảm bảo hiệu quả.)