VIETNAMESE

bạo chính

chính quyền độc tài

word

ENGLISH

authoritarian rule

  
NOUN

/ɔːˌθɒrɪˈtɛəriən ruːl/

oppressive regime

"Bạo chính" là hình thức cai trị độc tài và áp bức.

Ví dụ

1.

Bạo chính đàn áp bất đồng và tập trung quyền lực.

Authoritarian rule suppresses dissent and centralizes power.

2.

Chính quyền bạo chính thường dựa vào kiểm soát nghiêm ngặt và kiểm duyệt.

Authoritarian regimes often rely on strict control and censorship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Authoritarian Rule nhé! check Dictatorship – Chế độ độc tài Phân biệt: Dictatorship nhấn mạnh quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, thường không có sự tham gia của công dân. Ví dụ: The country endured decades of dictatorship. (Quốc gia này chịu đựng nhiều thập kỷ dưới chế độ độc tài.) check Oppressive regime – Chế độ áp bức Phân biệt: Oppressive regime nhấn mạnh sự áp bức và đàn áp đối với người dân dưới chế độ cai trị. Ví dụ: The oppressive regime was notorious for its human rights abuses. (Chế độ áp bức nổi tiếng vì các hành vi vi phạm nhân quyền.) check Totalitarian rule – Chế độ toàn trị Phân biệt: Totalitarian rule đề cập đến một hình thức cai trị nơi chính quyền kiểm soát toàn bộ đời sống xã hội và chính trị. Ví dụ: The citizens lived under totalitarian rule for decades. (Người dân sống dưới chế độ toàn trị trong nhiều thập kỷ.)