VIETNAMESE
nghếch
nghiêng đầu
ENGLISH
tilt
/tɪlt/
lean back
Nghếch là trạng thái đầu hoặc mặt hơi nghiêng lên hoặc về phía sau.
Ví dụ
1.
Anh ấy nghếch đầu để nhìn bức tranh.
He tilted his head to look at the painting.
2.
Cô ấy nghiêng đầu nhẹ để nhìn toàn cảnh.
She leaned back slightly to see the whole scene.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tilt khi nói hoặc viết nhé!
Tilt your head - Nghiêng đầu
Ví dụ:
She tilted her head slightly to listen more attentively.
(Cô ấy nghiêng đầu nhẹ để lắng nghe chăm chú hơn.)
Tilt to one side - Nghiêng về một bên
Ví dụ:
The picture frame tilted to one side after the earthquake.
(Khung tranh nghiêng về một bên sau trận động đất.)
Tilt upwards - Nghiêng lên trên
Ví dụ:
He tilted the bottle upwards to pour out the last drop.
(Anh ấy nghiêng chai lên trên để rót ra giọt cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết