VIETNAMESE
no
no nê
ENGLISH
Full
/fʊl/
Satiated, satisfied
“No” là trạng thái cơ thể không còn cảm giác thèm ăn hoặc đầy đủ về mặt ăn uống.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy no sau bữa ăn lớn.
He felt full after eating a large meal.
2.
Cô ấy từ chối tráng miệng vì đã no.
She refused dessert because she was already full.
Ghi chú
Full là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Full nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái chứa đầy hoặc không còn chỗ trống
Ví dụ:
The glass was full of water.
(Chiếc ly đầy nước.)
Nghĩa 2: Mô tả một bữa ăn thỏa mãn
Ví dụ:
After eating three courses, he felt completely full.
(Sau khi ăn ba món, anh ấy cảm thấy no nê.)
Nghĩa 3: Sự toàn diện hoặc đầy đủ
Ví dụ:
The report provided a full analysis of the situation.
(Báo cáo cung cấp phân tích toàn diện về tình hình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết