VIETNAMESE
làm mô hình
ENGLISH
make a model
/meɪk ə ˈmɑdəl/
create a model, craft a model, build a model
Làm mô hình là tạo ra hoặc xây dựng một bản sao hoặc bản thu nhỏ của một đội tượng, hệ thống, hay một chiến dịch với mục đích nghiên cứu, học tập, hoặc trình bày.
Ví dụ
1.
Trong giờ học khoa học, học sinh được hướng dẫn làm mô hình hệ mặt trời.
During the science class, students were instructed to make a model of the solar system.
2.
Các kiến trúc sư thường làm mô hình tòa nhà để hình dung thiết kế của họ trước khi xây dựng.
Architects often make models of buildings to visualize their designs before construction.
Ghi chú
Từ model là một danh từ có nguồn gốc từ Latin modulus (khuôn mẫu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có gốc tương tự nhé!
Modeling (noun) – Việc làm mô hình, người mẫu
Ví dụ:
The class focused on modeling in architecture.
(Lớp học tập trung vào việc làm mô hình trong kiến trúc.)
Modular (adjective) – Có tính mô-đun, thành phần
Ví dụ:
The modular design allows easy customization.
(Thiết kế mô-đun cho phép tùy chỉnh dễ dàng.)
Remodel (verb) – Cải tạo, tái cấu trúc
Ví dụ:
They remodeled the old building into a modern office.
(Họ đã cải tạo tòa nhà cũ thành một văn phòng hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết