VIETNAMESE

nhảy vọt

phát triển nhanh, vượt bậc

word

ENGLISH

Leap

  
VERB

/liːp/

Rapid progress, big jump

“Nhảy vọt” là sự tăng trưởng hoặc phát triển nhanh chóng trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Công ty nhảy vọt về doanh số trong năm nay.

The company leaped forward in sales this year.

2.

Cô ấy nhảy vọt trong sự nghiệp sau khi thăng chức.

She leaped forward in her career after the promotion.

Ghi chú

Từ Leap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Leap nhé! check Nghĩa 1: Nhảy xa, nhảy cao bằng sức mạnh Ví dụ: The athlete leaped over the hurdle gracefully, and the long leap amazed the crowd. (Vận động viên nhảy qua rào rất đẹp mắt, và cú nhảy dài khiến khán giả kinh ngạc) check Nghĩa 2: Tăng trưởng nhanh chóng hoặc đột biến Ví dụ: Sales leapt by 50% last quarter, and the sudden leap surprised the board. (Doanh số tăng vọt 50% trong quý trước, và mức nhảy vọt bất ngờ khiến ban lãnh đạo ngạc nhiên) check Nghĩa 3: Chuyển sang giai đoạn mới hoặc quyết định dứt khoát Ví dụ: She took a leap of faith and started her own business, and that leap changed her life. (Cô ấy dũng cảm liều thử khởi nghiệp, và bước ngoặt đó đã thay đổi cuộc đời cô)