VIETNAMESE

đơn vị tấn

word

ENGLISH

ton

  
NOUN

/tʌn/

Đơn vị tấn là một đơn vị đo khối lượng lớn, bằng 1.000 kg.

Ví dụ

1.

Chiếc xe tải có thể chở tới 10 tấn.

The truck can carry up to 10 tons.

2.

Lô hàng này nặng hai tấn.

This shipment weighs two tons.

Ghi chú

Từ ton là một đơn vị đo lường khối lượng lớn, được sử dụng phổ biến trong giao thương quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metric ton – Tấn mét Ví dụ: The shipment weighed 10 metric tons. (Lô hàng nặng 10 tấn mét.) check Imperial ton – Tấn Anh Ví dụ: The truck can carry an imperial ton of goods. (Chiếc xe tải có thể chở một tấn hàng Anh.)