VIETNAMESE
quay một vòng
Quay vòng
ENGLISH
Turn around
/tɜrn əˈraʊnd/
Spin
“Quay một vòng” là hành động xoay quanh một vị trí hoặc đi qua một vòng tròn.
Ví dụ
1.
Anh ấy quay một vòng để xem ai gọi mình.
He turned around to see who called him.
2.
Vũ công quay một vòng một cách uyển chuyển.
The dancer turned around gracefully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Turn khi nói hoặc viết nhé!
Turn on – Bật lên, kích hoạt
Ví dụ:
Can you turn on the heater? It's getting cold.
(Bạn có thể bật máy sưởi lên không? Trời đang lạnh.)
Turn off – Tắt đi, ngừng hoạt động
Ví dụ:
Don’t forget to turn off the lights when you leave.
(Đừng quên tắt đèn khi bạn rời đi.)
Turn up – Xuất hiện, tăng lên
Ví dụ:
He didn't turn up for the meeting.
(Anh ấy không đến cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết