VIETNAMESE
ra trận
Đi chiến đấu
ENGLISH
Go to battle
/ɡoʊ tu ˈbætəl/
Join the fight
“Ra trận” là hành động tham gia vào một trận chiến hoặc chiến dịch quân sự.
Ví dụ
1.
Những người lính ra trận với lòng dũng cảm lớn.
The soldiers went to battle with great courage.
2.
Anh ấy ra trận để bảo vệ quê hương.
He went to battle to protect his homeland.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Go to battle khi nói hoặc viết nhé!
Go to battle courageously – Ra trận một cách dũng cảm
Ví dụ:
The soldiers went to battle courageously for their homeland.
(Những người lính ra trận dũng cảm vì quê hương.)
Go to battle for a cause – Ra trận vì một lý tưởng
Ví dụ:
They went to battle for the cause of freedom.
(Họ ra trận vì lý tưởng tự do.)
Go to battle under a commander – Ra trận dưới sự chỉ huy
Ví dụ:
The troops went to battle under the leadership of a renowned general.
(Quân đội ra trận dưới sự chỉ huy của một vị tướng lừng danh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết