VIETNAMESE
được trang bị
được chuẩn bị đầy đủ
ENGLISH
be equipped
/bi ɪˈkwɪpt/
outfitted
"Được trang bị" là trạng thái có sẵn các công cụ hoặc vũ khí cần thiết.
Ví dụ
1.
Binh sĩ được trang bị vũ khí hiện đại nhất.
The soldiers were equipped with the latest weapons.
2.
Được trang bị đảm bảo sự sẵn sàng cho chiến đấu.
Being equipped ensures readiness for combat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be Equipped nhé!
Be Armed – Được trang bị vũ khí
Phân biệt:
Be Armed là trạng thái có đầy đủ vũ khí để sẵn sàng chiến đấu.
Ví dụ:
The soldiers were equipped with the latest weapons to be armed against the enemy.
(Các binh sĩ được trang bị vũ khí hiện đại nhất để đối mặt với kẻ thù.)
Be Outfitted – Được trang bị dụng cụ
Phân biệt:
Be Outfitted là có đầy đủ thiết bị hoặc công cụ cần thiết cho một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
The rescue team was equipped and outfitted with essential tools for the mission.
(Đội cứu hộ được trang bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết cho nhiệm vụ.)
Be Prepared – Sẵn sàng
Phân biệt:
Be Prepared là trạng thái có đầy đủ trang bị và kiến thức để thực hiện nhiệm vụ thành công.
Ví dụ:
To succeed in the mission, one must be equipped and fully prepared.
(Để thành công trong nhiệm vụ, người ta phải được trang bị và sẵn sàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết