VIETNAMESE

vụ tấn công khủng bố

word

ENGLISH

terrorist attack

  
NOUN

/ˈtɛrərɪst əˈtæk/

terror strike

"Vụ tấn công khủng bố" là hành động tấn công bằng bạo lực nhằm gây sợ hãi.

Ví dụ

1.

Vụ tấn công khủng bố đã làm chấn động quốc gia.

The terrorist attack shocked the nation.

2.

Họ tăng cường an ninh sau vụ tấn công khủng bố

They increased security after the terrorist attack.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Terrorist Attack nhé! check Terror Act – Hành động khủng bố Phân biệt: Terror Act nhấn mạnh bản chất bạo lực và ý định gây sợ hãi của hành động. Ví dụ: The terror act targeted civilians in a crowded market. (Hành động khủng bố nhắm vào dân thường ở một khu chợ đông đúc.) check Violent Extremism – Chủ nghĩa cực đoan bạo lực Phân biệt: Violent Extremism chỉ hành động tấn công bạo lực vì các lý do cực đoan hoặc ý thức hệ. Ví dụ: Efforts to combat violent extremism have increased globally. (Nỗ lực chống chủ nghĩa cực đoan bạo lực đã gia tăng trên toàn cầu.) check Mass Casualty Attack – Cuộc tấn công gây thương vong lớn Phân biệt: Mass Casualty Attack nhấn mạnh vào hậu quả là số lượng lớn thương vong. Ví dụ: The mass casualty attack left the community in shock. (Cuộc tấn công gây thương vong lớn đã khiến cộng đồng bàng hoàng.)