VIETNAMESE
thiểu số
nhóm nhỏ
ENGLISH
minority
/ˌmaɪˈnɔːrəti/
subgroup
Thiểu số là nhóm người hoặc thành phần nhỏ trong một cộng đồng.
Ví dụ
1.
Nhóm thiểu số đã bày tỏ mối quan ngại của họ.
The minority group raised their concerns.
2.
Nhóm thiểu số có quyền được lắng nghe.
The minority has a right to be heard.
Ghi chú
Thiểu số là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học và nhân chủng học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ethnic group - Nhóm dân tộc
Ví dụ:
The ethnic group maintained their unique traditions.
(Nhóm dân tộc này duy trì các truyền thống độc đáo của mình.)
Subgroup - Nhóm phụ
Ví dụ:
The subgroup held a separate meeting.
(Nhóm phụ đã tổ chức một cuộc họp riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết