VIETNAMESE
xát
ENGLISH
rub
/rʌb/
scrub
Xát là cọ, chà một vật liệu lên một bề mặt khác với mục đích làm sạch, loại bỏ bụi bẩn, hoặc tạo ra ma sát để làm mịn hoặc làm sạch.
Ví dụ
1.
Cô ấy xát tay để giữ ấm.
She rubbed her hands to keep them warm.
2.
Xát kem dưỡng lên da sau khi tắm.
Rub the lotion onto your skin after a shower.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rub khi nói hoặc viết nhé!
Rub gently - Xoa nhẹ
Ví dụ:
She rubbed her hands gently to keep them warm.
(Cô ấy xoa tay nhẹ nhàng để giữ ấm.)
Rub off - Làm mờ, tẩy đi
Ví dụ:
The stain on the table wouldn’t rub off easily.
(Vết bẩn trên bàn không dễ lau đi.)
Rub something into the skin - Xoa thứ gì đó vào da
Ví dụ:
Rub the lotion into your skin until it’s fully absorbed.
(Xoa kem dưỡng vào da cho đến khi nó thẩm thấu hoàn toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết