VIETNAMESE
thu gom rác
ENGLISH
collect waste
/kəˈlɛkt weɪst/
Thu gom rác là thu thập và tập hợp các loại rác thải từ nguồn gốc khác nhau để sau đó xử lý hoặc tiêu hủy chúng một cách an toàn và hiệu quả.
Ví dụ
1.
Thành phố đã triển khai một hệ thống mới để thu gom rác một cách hiệu quả để tái chế.
The city implemented a new system to efficiently collect waste for recycling.
2.
Chính quyền địa phương hướng tới cải thiện các phương pháp thu gom rác và thúc đẩy sự bền vững môi trường.
Local governments aim to improve methods to collect waste and promote environmental sustainability.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ collect waste khi nói hoặc viết nhé!
Collect household waste – Thu gom rác thải gia đình
Ví dụ:
The city introduced a new program to collect household waste efficiently.
(Thành phố đã giới thiệu một chương trình mới để thu gom rác thải gia đình hiệu quả.)
Collect recyclable waste – Thu gom rác thải tái chế
Ví dụ:
The volunteers collected recyclable waste during the cleanup drive.
(Các tình nguyện viên thu gom rác thải tái chế trong chiến dịch dọn dẹp.)
Collect hazardous waste – Thu gom rác thải nguy hại
Ví dụ:
Special teams are trained to collect hazardous waste safely.
(Các đội đặc biệt được đào tạo để thu gom rác thải nguy hại một cách an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết