VIETNAMESE

quân lệnh

mệnh lệnh quân sự

word

ENGLISH

military order

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ˈɔːrdər/

command

"Quân lệnh" là mệnh lệnh được ban hành trong quân đội.

Ví dụ

1.

Vị tướng ban hành quân lệnh.

The general issued a military order.

2.

Quân lệnh phải được tuân theo.

Military orders must be followed.

Ghi chú

Military Order là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Command – Mệnh lệnh Ví dụ: The general issued a command to advance immediately. (Vị tướng đã ban hành mệnh lệnh tiến quân ngay lập tức.) check Directive – Chỉ thị Ví dụ: A directive was given to secure the perimeter. (Một chỉ thị đã được đưa ra để bảo vệ khu vực ngoại vi.) check Instruction – Hướng dẫn Ví dụ: The soldiers followed the instruction without question. (Các binh sĩ đã tuân theo hướng dẫn mà không thắc mắc.)