VIETNAMESE

mật khu

căn cứ bí mật

word

ENGLISH

base camp

  
NOUN

/beɪs kæmp/

hidden outpost

"Mật khu" là khu vực bí mật dùng để tổ chức các hoạt động quân sự.

Ví dụ

1.

Mật khu là trung tâm cho các hoạt động kháng chiến.

The base camp served as a center for resistance activities.

2.

Mật khu cung cấp hỗ trợ thiết yếu cho các chiến dịch.

Base camps provide essential support for operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Base Camp nhé! check Stronghold – Thành trì Phân biệt: Stronghold nhấn mạnh một khu vực được bảo vệ chắc chắn và là nơi trú ẩn của lực lượng quân sự. Ví dụ: The rebels established a stronghold in the mountains. (Các phiến quân đã thiết lập một thành trì trên núi.) check Headquarters – Trụ sở chính Phân biệt: Headquarters là nơi quản lý hoặc điều phối hoạt động, có thể không mang tính bí mật như Base Camp. Ví dụ: The headquarters coordinated all military operations in the region. (Trụ sở chính điều phối mọi hoạt động quân sự trong khu vực.) check Safe haven – Nơi trú ẩn an toàn Phân biệt: Safe haven thường mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong quân sự, là nơi trú ẩn tránh nguy hiểm. Ví dụ: The refugees found a safe haven in the remote village. (Người tị nạn đã tìm được nơi trú ẩn an toàn ở ngôi làng xa xôi.)