VIETNAMESE

quay lưng

word

ENGLISH

Turn one’s back

  
PHRASE

/tɜrn wʌnz bæk/

“Quay lưng” là hành động xoay người để không đối mặt hoặc không ủng hộ ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy quay lưng với những người bạn cũ.

He turned his back on his old friends.

2.

Cô ấy quay lưng với cơ hội đó.

She turned her back on the opportunity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ back khi nói hoặc viết nhé! check Lean back – ngả người ra sau Ví dụ: She leaned back in her chair and sighed. (Cô ấy ngả người ra sau ghế và thở dài) check Break your back – làm việc cực nhọc Ví dụ: He’s breaking his back to finish the project on time. (Anh ấy đang làm việc cực nhọc để hoàn thành dự án đúng hạn) check Behind someone’s back – sau lưng ai đó Ví dụ: They talked behind her back without her knowing. (Họ nói xấu cô ấy sau lưng mà cô không hay biết) check Back pain – đau lưng Ví dụ: He suffers from chronic back pain due to poor posture. (Anh ấy bị đau lưng mãn tính do tư thế ngồi sai)