VIETNAMESE

chiến tranh hạt nhân

xung đột nguyên tử

word

ENGLISH

nuclear war

  
NOUN

/ˈnjuːkliər wɔːr/

atomic warfare

"Chiến tranh hạt nhân" là chiến tranh sử dụng vũ khí hạt nhân để tấn công.

Ví dụ

1.

Chiến tranh hạt nhân sẽ có hậu quả thảm khốc.

A nuclear war would have catastrophic consequences.

2.

Chiến tranh hạt nhân đe dọa sự sống còn của nhân loại.

Nuclear war poses a threat to humanity's survival.

Ghi chú

Nuclear war là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Atomic conflict – Xung đột hạt nhân Ví dụ: A nuclear war would likely result in catastrophic atomic conflict on a global scale. (Một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể dẫn đến xung đột hạt nhân thảm khốc trên quy mô toàn cầu.) check Thermonuclear warfare – Chiến tranh nhiệt hạch Ví dụ: Thermonuclear warfare involves the use of advanced nuclear weapons for massive destruction. (Chiến tranh nhiệt hạch liên quan đến việc sử dụng các loại vũ khí hạt nhân tiên tiến để gây ra sự hủy diệt lớn.) check Strategic nuclear strike – Tấn công hạt nhân chiến lược Ví dụ: A nuclear war might begin with a strategic nuclear strike targeting military installations. (Chiến tranh hạt nhân có thể bắt đầu bằng một cuộc tấn công hạt nhân chiến lược nhắm vào các cơ sở quân sự.)