VIETNAMESE
thuyết giáo
ENGLISH
preach
/priʧ/
sermonize, indoctrinate
Thuyết giáo là giảng giải về một hệ thống niềm tin hoặc giáo lý, thường là trong bối cảnh tôn giáo, có thể thông qua lời nói, văn bản hoặc hình ảnh.
Ví dụ
1.
Mục sư thuyết giáo về tầm quan trọng của tình yêu và sự chấp nhận trong cộng đồng.
The minister preached about the importance of love and acceptance in the community.
2.
Cô ấy thuyết giáo cho đám đông tập trung ở quảng trường thị trấn, kêu gọi họ đứng lên chống lại sự bất công.
She preached to the crowd gathered in the town square, urging them to stand up against injustice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ preach khi nói hoặc viết nhé!
Preach to someone – Thuyết giáo với ai đó
Ví dụ:
He preached to the audience about the importance of kindness.
(Anh ấy thuyết giáo với khán giả về tầm quan trọng của lòng tốt.)
Preach forgiveness – Thuyết giáo về sự tha thứ
Ví dụ:
The priest preached forgiveness during the sermon.
(Linh mục thuyết giáo về sự tha thứ trong bài giảng.)
Practice what you preach – Làm theo những gì mình thuyết giáo
Ví dụ:
He should practice what he preaches about living simply.
(Anh ấy nên làm theo những gì mình thuyết giáo về sống giản dị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết