VIETNAMESE

phá gia

làm xấu mặt gia đình

word

ENGLISH

Bring disgrace to family

  
VERB

/brɪŋ dɪsˈɡreɪs tə ˈfæmɪli/

Tarnish family name

Phá gia là hành động làm tổn hại đến tài sản hoặc danh tiếng gia đình.

Ví dụ

1.

Anh ấy phá gia với hành động của mình.

He brought disgrace to the family with his actions.

2.

Phá gia để lại hậu quả lâu dài cho gia đình.

Bringing disgrace to the family has lasting consequences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ disgrace nhé! check Disgraceful - Tính từ - Đáng xấu hổ Ví dụ: The disgraceful behavior shocked everyone. (Hành vi đáng xấu hổ khiến mọi người bàng hoàng.) check Disgracefully - Trạng từ - Một cách đáng hổ thẹn Ví dụ: He behaved disgracefully during the ceremony. (Anh ấy cư xử một cách đáng hổ thẹn trong buổi lễ.)