VIETNAMESE
quá trình hình thành và phát triển
ENGLISH
Evolution
/ˌɛvəˈluːʃən/
Quá trình hình thành và phát triển là giai đoạn từ lúc bắt đầu đến khi đạt được trạng thái hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Quá trình hình thành và phát triển của công ty được ghi lại chi tiết.
The evolution of the company was documented in detail.
2.
Quá trình phát triển của công nghệ đã tăng tốc qua các thập kỷ.
The progression of technology has accelerated over the decades.
Ghi chú
Từ evolution là thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong sinh học và khoa học xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Biological evolution – Tiến hóa sinh học
Ví dụ:
Biological evolution explains the diversity of species.
(Tiến hóa sinh học giải thích sự đa dạng của các loài.)
Cultural evolution – Tiến hóa văn hóa
Ví dụ:
The evolution of languages shows cultural changes over time.
(Sự tiến hóa của ngôn ngữ thể hiện những thay đổi văn hóa qua thời gian.)
Technological evolution – Tiến hóa công nghệ
Ví dụ:
Technological evolution has transformed communication methods.
(Sự tiến hóa công nghệ đã thay đổi các phương thức giao tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết