VIETNAMESE

phạm phòng

word

ENGLISH

Violate sanctity

  
VERB

/ˈvaɪəleɪt ˈsæŋktɪti/

Phạm phòng là hành vi phạm vào các điều cấm kỵ về mặt quan hệ giới tính hoặc tôn giáo.

Ví dụ

1.

Anh ấy phạm phòng trong đền thờ.

He violated the sanctity of the temple.

2.

Việc phạm phòng ở đây được coi là rất nghiêm trọng.

Violating sanctity is taken seriously here.

Ghi chú

Từ Violate sanctity là một từ ghép của violate (vi phạm) và sanctity (sự thiêng liêng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có cấu trúc tương tự nhé! check Violate trust - Phá vỡ niềm tin Ví dụ: He violated her trust by revealing her secrets. (Anh ấy phá vỡ niềm tin của cô bằng cách tiết lộ bí mật.) check Violate dignity - Xâm phạm nhân phẩm Ví dụ: The treatment violated their dignity. (Cách đối xử đó xâm phạm nhân phẩm của họ.) check Violate boundaries - Xâm phạm ranh giới Ví dụ: He violated personal boundaries during the argument. (Anh ấy đã xâm phạm ranh giới cá nhân trong cuộc tranh cãi.)