VIETNAMESE
nâng cốc
ENGLISH
toast
/toʊst/
Nâng cốc là hành động nâng ly lên để chúc mừng.
Ví dụ
1.
Chúng ta hãy nâng ly chúc mừng cô dâu và chú rể!
Let's toast to the bride and groom!
2.
Tôi đã nướng một lát bánh mì trong lò nướng bánh mì.
I toasted a piece of bread in the toaster.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ toast khi nói hoặc viết nhé!
Toast to someone’s success - Chúc mừng thành công của ai đó
Ví dụ:
They toasted to her success at the party.
(Họ nâng cốc chúc mừng thành công của cô ấy tại bữa tiệc.)
Toast a special occasion - Chúc mừng một dịp đặc biệt
Ví dụ:
We toasted the new year with champagne.
(Chúng tôi nâng cốc chúc mừng năm mới bằng rượu champagne.)
Toast to good health - Chúc mừng sức khỏe
Ví dụ:
He raised his glass to toast to good health.
(Anh ấy nâng cốc chúc mừng sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết