VIETNAMESE

bồng súng

giữ súng

word

ENGLISH

shoulder arms

  
VERB

/ˈʃəʊldər ɑːmz/

carry arms

"Bồng súng" là hành động giữ súng ở vị trí nghiêm hoặc ngang vai.

Ví dụ

1.

Binh sĩ được lệnh bồng súng trong buổi lễ.

The soldiers were instructed to shoulder arms during the ceremony.

2.

Bồng súng là lệnh tiêu chuẩn trong huấn luyện quân sự.

Shoulder arms is a standard military drill command.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shoulder arms nhé! check Carry arms – Mang súng ở vị trí ngang vai Phân biệt: Carry arms nhấn mạnh tư thế mang súng để sẵn sàng di chuyển hoặc chiến đấu. Ví dụ: The soldiers were instructed to carry arms during the march. (Các binh sĩ được hướng dẫn mang súng trong suốt cuộc hành quân.) check Present arms – Giơ súng chào Phân biệt: Present arms ám chỉ động tác giơ súng để thực hiện nghi lễ chào hoặc biểu dương. Ví dụ: The troops presented arms during the national anthem. (Đội quân giơ súng chào trong khi quốc ca được cử hành.) check At the ready – Súng ở tư thế sẵn sàng Phân biệt: At the ready chỉ tư thế chuẩn bị bắn hoặc chiến đấu, không chỉ riêng tư thế ngang vai. Ví dụ: The guards held their rifles at the ready as the convoy approached. (Các lính gác giữ súng trường ở tư thế sẵn sàng khi đoàn xe đến gần.)