VIETNAMESE

chiến cuộc

trận chiến lớn

word

ENGLISH

campaign

  
NOUN

/kæmˈpeɪn/

war effort

"Chiến cuộc" là diễn biến lớn của một cuộc chiến tranh.

Ví dụ

1.

Chiến cuộc kéo dài trong nhiều tháng.

The campaign lasted for several months.

2.

Tướng quân lên kế hoạch chiến cuộc một cách tỉ mỉ.

The general planned the campaign meticulously.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Campaign khi nói hoặc viết nhé! Launch a campaign - Phát động một chiến cuộc Ví dụ: The army launched a campaign to liberate the occupied territories. (Quân đội đã phát động một chiến cuộc để giải phóng các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng.) Plan a campaign - Lên kế hoạch cho chiến cuộc Ví dụ: The generals meticulously planned the campaign to ensure success. (Các tướng lĩnh đã lên kế hoạch cẩn thận cho chiến cuộc để đảm bảo thành công.) End a campaign - Kết thúc chiến cuộc Ví dụ: The campaign ended with a decisive victory for the allied forces. (Chiến cuộc kết thúc với một chiến thắng quyết định cho lực lượng đồng minh.)