VIETNAMESE

tiếp đãi

word

ENGLISH

treat

  
VERB

/trit/

host, welcome

Tiếp đãi là chào đón và cung cấp cho ai đồ ăn, thức uống thậm chí chỗ ở một cách chu đáo và nồng hậu.

Ví dụ

1.

Nhà hàng tiếp đãi khách hàng bằng các món tráng miệng miễn phí sau bữa ăn.

The restaurant treats its guests to complimentary desserts after their meal.

2.

Công ty tiếp đãi nhân viên tốt bằng cách cung cấp quyền lợi đặc biệt cùng môi trường làm việc tích cực.

The company treats its employees well by providing excellent benefits and a positive work environment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ treat khi nói hoặc viết nhé! check Treat someone to a meal - Thiết đãi ai đó một bữa ăn Ví dụ: He treated his colleagues to a meal after the project was completed. (Anh ấy thiết đãi đồng nghiệp một bữa ăn sau khi dự án hoàn thành.) check Treat someone kindly - Đối đãi với ai đó tử tế Ví dụ: Always treat others kindly, regardless of the situation. (Luôn đối đãi tử tế với người khác, bất kể hoàn cảnh như thế nào.) check Special treat - Món đãi ngộ đặc biệt Ví dụ: She baked a cake as a special treat for her family. (Cô ấy làm bánh như một món đãi ngộ đặc biệt cho gia đình.)