VIETNAMESE

tàu thả thủy lôi

tàu đặt mìn

word

ENGLISH

mine-laying ship

  
NOUN

/ˈmaɪn ˌleɪɪŋ ʃɪp/

mine deployer

"Tàu thả thủy lôi" là tàu được sử dụng để đặt mìn dưới nước.

Ví dụ

1.

Tàu thả thủy lôi bảo vệ vùng nước chiến lược.

The mine-laying ship secured the strategic waters.

2.

Tàu thả thủy lôi rất quan trọng trong phong tỏa hải quân.

Mine-laying ships are critical in naval blockades.

Ghi chú

Mine-laying ship là một từ vựng thuộc lĩnh vực hải quân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Naval minelayer – Tàu rải thủy lôi hải quân Ví dụ: The mine-laying ship served as a naval minelayer to block enemy shipping routes. (Tàu thả thủy lôi hoạt động như một tàu rải thủy lôi hải quân để chặn các tuyến đường hàng hải của đối phương.) check Mine deployment vessel – Tàu triển khai mìn Ví dụ: The mine-laying ship is equipped as a mine deployment vessel for strategic defense. (Tàu thả thủy lôi được trang bị như một tàu triển khai mìn để phòng thủ chiến lược.) check Submarine mine layer – Tàu thả mìn dưới nước Ví dụ: The mine-laying ship specializes as a submarine mine layer for underwater operations. (Tàu thả thủy lôi chuyên thả mìn dưới nước trong các hoạt động dưới biển.)