VIETNAMESE
Thương binh liệt sỹ
Chiến binh hy sinh
ENGLISH
Wounded and fallen soldiers
/ˈwuːndɪd ənd ˈfɒlən ˈsɒldʒəz/
Veterans
“Thương binh liệt sỹ” là những người lính đã bị thương hoặc hy sinh trong chiến tranh.
Ví dụ
1.
Quốc gia tôn vinh thương binh liệt sỹ.
The nation honors wounded and fallen soldiers.
2.
Thương binh liệt sỹ được tưởng nhớ hàng năm.
Wounded and fallen soldiers are remembered yearly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wounded and fallen soldiers nhé!
Injured servicemen – Quân nhân bị thương
Phân biệt:
Injured servicemen tập trung vào những người lính bị thương nhưng chưa hy sinh.
Ví dụ:
The injured servicemen were evacuated to a nearby field hospital.
(Những quân nhân bị thương đã được sơ tán đến bệnh viện dã chiến gần đó.)
Casualties – Thương vong
Phân biệt:
Casualties là thuật ngữ tổng quát hơn, bao gồm cả người bị thương và hy sinh.
Ví dụ:
The battle resulted in heavy casualties on both sides.
(Trận chiến dẫn đến thương vong nặng nề ở cả hai phía.)
Fallen heroes – Những người anh hùng đã hy sinh
Phân biệt:
Fallen heroes nhấn mạnh sự tôn vinh đối với những người lính đã hy sinh.
Ví dụ:
Memorials were erected to honor the fallen heroes of the war.
(Các đài tưởng niệm được dựng lên để vinh danh những người anh hùng đã hy sinh trong chiến tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết