VIETNAMESE

đầy nhục cảm

quyến rũ, gợi cảm

word

ENGLISH

sensual

  
ADJ

/ˈsɛnʃuəl/

erotic, seductive

Đầy nhục cảm là có sự cuốn hút mạnh mẽ về cảm xúc và thể xác.

Ví dụ

1.

Điệu nhảy đầy nhục cảm và cuốn hút.

The dance was sensual and captivating.

2.

Âm nhạc đầy nhục cảm làm tăng thêm không khí.

Sensual music enhances the atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sensual khi nói hoặc viết nhé! check Sensual pleasure – Cảm giác khoái lạc Ví dụ: The painting evoked a sense of sensual pleasure with its vibrant colors. (Bức tranh gợi lên cảm giác khoái lạc với màu sắc sống động.) check Sensual beauty – Vẻ đẹp quyến rũ Ví dụ: Her sensual beauty captivated everyone at the event. (Vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện.)