VIETNAMESE
ngắm nghía
nhìn kỹ
ENGLISH
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
inspect
Ngắm nghía là hành động nhìn chăm chú để quan sát hoặc đánh giá một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngắm nghía bức tranh thật kỹ để thấy các chi tiết.
She examined the painting closely for details.
2.
Anh ấy ngắm nghía trang sức để đảm bảo tính xác thực.
He inspected the jewelry to ensure its authenticity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ examine khi nói hoặc viết nhé!
Examine closely - Kiểm tra kỹ lưỡng
Ví dụ:
She examined the document closely for errors.
(Cô ấy ngắm nghía tài liệu kỹ lưỡng để tìm lỗi.)
Examine thoroughly - Kiểm tra một cách toàn diện
Ví dụ:
The technician examined the machine thoroughly before starting.
(Kỹ thuật viên ngắm nghía kỹ máy trước khi khởi động.)
Examine under a microscope - Kiểm tra dưới kính hiển vi
Ví dụ:
He examined the specimen under a microscope.
(Anh ấy kiểm tra mẫu vật dưới kính hiển vi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết