VIETNAMESE
am pe
cường độ dòng
ENGLISH
ampere
/ˈæmpɪr/
amp
Am pe là đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ SI.
Ví dụ
1.
Mạch đo được 10 ampe.
The circuit measures 10 amperes.
2.
Cầu chì chịu được đến 15 ampe.
The fuse can handle up to 15 amperes.
Ghi chú
Ampe là một từ vựng thuộc lĩnh vực Điện học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Current - Dòng điện
Ví dụ:
The current flowing through the circuit is measured in amperes.
(Dòng điện chạy qua mạch được đo bằng ampe.)
Voltage - Điện áp
Ví dụ:
Voltage and current are closely related in electrical systems.
(Điện áp và dòng điện có mối quan hệ mật thiết trong hệ thống điện.)
Resistance - Điện trở
Ví dụ:
Resistance affects the current in a circuit.
(Điện trở ảnh hưởng đến dòng điện trong mạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết