VIETNAMESE
thể hiện cảm xúc
ENGLISH
express emotions
/ɪkˈsprɛs ɪˈmoʊʃənz/
Thể hiện cảm xúc là tỏ rõ thái độ, suy nghĩ của bản thân trước mặt người khác khiến họ có thể đoán được bạn đang cảm thấy thế nào.
Ví dụ
1.
Trong một không gian an toàn, con người có thể thoải mái thể hiện cảm xúc mà không cần phán xét.
In a safe space, people can freely express emotions without judgment.
2.
Nghệ thuật cung cấp một lối thoát mạnh mẽ để thể hiện cảm xúc khó truyền đạt bằng lời nói.
Art provides a powerful outlet to express emotions that may be difficult to convey verbally.
Ghi chú
Từ express emotions là một từ ghép của express (thể hiện) và emotions (cảm xúc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé!
Express anger - Thể hiện sự tức giận
Ví dụ:
He expressed his anger through his words.
(Anh ấy thể hiện sự tức giận của mình qua lời nói.)
Express gratitude - Thể hiện lòng biết ơn
Ví dụ:
She expressed her gratitude to the people who supported her.
(Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn tới những người đã ủng hộ cô.)
Express joy - Thể hiện niềm vui
Ví dụ:
The children expressed their joy by dancing and singing.
(Bọn trẻ bày tỏ niềm vui của mình bằng cách nhảy múa và hát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết