VIETNAMESE
ngỡ
tưởng nhầm
ENGLISH
thought
/θɔːt/
Từ “ngỡ” là cảm giác tưởng rằng một điều gì đó đúng nhưng thực tế không phải.
Ví dụ
1.
Tôi ngỡ rằng trời sẽ mưa.
I thought it was going to rain.
2.
Anh ấy ngỡ cô ấy sẽ đến bữa tiệc.
He thought she was coming to the party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng thought khi nói hoặc viết nhé!
Have a thought - Có một suy nghĩ
Ví dụ:
I had a thought that maybe we should leave early to avoid traffic.
(Tôi có một suy nghĩ rằng có lẽ chúng ta nên rời đi sớm để tránh tắc đường.)
Give something a thought - Suy nghĩ về điều gì đó
Ví dụ:
He gave the idea a thought before making his decision.
(Anh ấy suy nghĩ về ý tưởng đó trước khi đưa ra quyết định.)
Change one's thought - Thay đổi suy nghĩ
Ví dụ:
She changed her thought after hearing everyone's opinion.
(Cô ấy đã thay đổi suy nghĩ sau khi nghe ý kiến của mọi người.)
Thought to oneself - Tự nghĩ trong đầu
Ví dụ:
He thought to himself that he could handle the situation.
(Anh ấy tự nghĩ trong đầu rằng mình có thể xử lý tình huống này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết