VIETNAMESE

lửa đạn

mưa đạn, trận pháo

word

ENGLISH

hail of bullets

  
NOUN

/heɪl əv ˈbʊlɪts/

barrage of fire

"Lửa đạn" là cảnh chiến tranh với hỏa lực và đạn bay đầy trời.

Ví dụ

1.

Binh sĩ vượt qua lửa đạn để chiếm ngọn đồi.

The soldiers braved a hail of bullets to capture the hill.

2.

Lửa đạn đòi hỏi lòng dũng cảm to lớn để chịu đựng.

Hail of bullets requires immense courage to endure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hail of bullets nhé! check Barrage of gunfire – Loạt đạn dồn dập Phân biệt: Barrage of gunfire nhấn mạnh cường độ cao và liên tục của hỏa lực súng. Ví dụ: The soldiers advanced under a barrage of gunfire. (Các binh sĩ tiến lên dưới loạt đạn dồn dập.) check Storm of bullets – Cơn bão đạn Phân biệt: Storm of bullets mang tính hình tượng hơn, mô tả sự hỗn loạn và dày đặc của đạn bay. Ví dụ: The team managed to escape the storm of bullets unharmed. (Đội đã thoát khỏi cơn bão đạn mà không bị thương.) check Rain of fire – Mưa lửa Phân biệt: Rain of fire không chỉ nhắc đến đạn mà còn ám chỉ hỏa lực nói chung, bao gồm bom hoặc pháo. Ví dụ: The city was engulfed in a rain of fire during the siege. (Thành phố chìm trong mưa lửa trong suốt cuộc bao vây.)