VIETNAMESE
máy bay khu trục
chiến cơ khu trục
ENGLISH
destroyer aircraft
/dɪˈstrɔɪər ˈɛrkˌkræft/
fast fighter
"Máy bay khu trục" là máy bay chiến đấu có khả năng tốc độ cao để tiêu diệt địch.
Ví dụ
1.
Máy bay khu trục tuần tra không phận.
The destroyer aircraft patrolled the airspace.
2.
Máy bay khu trục xuất sắc trong các nhiệm vụ đánh chặn.
Destroyer aircraft excel in intercept missions.
Ghi chú
Destroyer aircraft là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Fighter aircraft – Máy bay chiến đấu Ví dụ: The destroyer aircraft is a type of fighter aircraft built for speed and agility. (Máy bay khu trục là một loại máy bay chiến đấu được thiết kế để đạt tốc độ và độ linh hoạt cao.) Interceptor – Máy bay chặn Ví dụ: The destroyer aircraft also functions as an interceptor to neutralize enemy threats. (Máy bay khu trục cũng hoạt động như một máy bay chặn để vô hiệu hóa các mối đe dọa của đối phương.) Air superiority fighter – Máy bay chiếm ưu thế trên không Ví dụ: The destroyer aircraft played a crucial role as an air superiority fighter during the operation. (Máy bay khu trục đóng vai trò quan trọng như một máy bay chiếm ưu thế trên không trong chiến dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết