VIETNAMESE

binh khí

khí tài, vũ khí, các loại vũ khí

word

ENGLISH

weaponry

  
NOUN

/ˈwɛpənri/

arms

"Binh khí" là các loại vũ khí được sử dụng trong quân đội.

Ví dụ

1.

Kho vũ khí chứa nhiều loại binh khí khác nhau.

The armory stored a variety of weaponry.

2.

Sự phát triển của binh khí định hình chiến tranh hiện đại.

Weaponry advancements shape modern warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Weaponry nhé! check Arms – Vũ khí Phân biệt: Arms là thuật ngữ chung, chỉ tất cả các loại vũ khí trong quân đội. Ví dụ: The country invested heavily in modern arms. (Quốc gia đầu tư lớn vào các loại vũ khí hiện đại.) check Military equipment – Trang bị quân sự Phân biệt: Military equipment bao gồm cả vũ khí lẫn các thiết bị hỗ trợ như xe tăng, máy bay. Ví dụ: The military equipment was inspected before the operation. (Trang bị quân sự được kiểm tra trước chiến dịch.) check Armament – Vũ khí trang bị Phân biệt: Armament nhấn mạnh vào việc vũ trang và các loại vũ khí được trang bị cho quân đội. Ví dụ: The navy's new armament significantly improved its firepower. (Hệ thống vũ khí mới của hải quân đã cải thiện đáng kể hỏa lực của họ.)