VIETNAMESE
khối lượng phát sinh
ENGLISH
arising volume
/əˈraɪzɪŋ ˈvɒljuːm/
Khối lượng phát sinh là khối lượng công việc tăng thêm so với kế hoạch ban đầu.
Ví dụ
1.
Khối lượng phát sinh là không mong đợi.
The arising volume was unexpected.
2.
Khối lượng phát sinh tạo ra vấn đề hậu cần.
The arising volume created logistical issues.
Ghi chú
Khối lượng phát sinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Additional workload - Khối lượng công việc bổ sung
Ví dụ:
The additional workload must be documented.
(Khối lượng công việc bổ sung phải được ghi lại.)
Extra effort - Nỗ lực bổ sung
Ví dụ:
Completing the arising volume required extra effort.
(Hoàn thành khối lượng phát sinh đòi hỏi nỗ lực bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết