VIETNAMESE
xã giao
ENGLISH
socialize
/ˈsoʊʃəlaɪz/
interact, converse, communicate
Xã giao là gặp gỡ, trò chuyện, và giao tiếp xã hội với người khác trong cuộc sống xã hội thường nhật.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích giao tiếp với bạn bè.
She likes to socialize with friends.
2.
Giao lưu với những người mới.
Socialize with new people.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ socialize khi nói hoặc viết nhé!
Socialize with friends - Giao lưu với bạn bè
Ví dụ:
He enjoys socializing with friends at the local café.
(Anh ấy thích giao lưu với bạn bè tại quán cà phê địa phương.)
Socialize children - Giúp trẻ hòa nhập
Ví dụ:
Parents should socialize their children to prepare them for school.
(Cha mẹ nên giúp trẻ hòa nhập để chuẩn bị cho việc đi học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết