VIETNAMESE

mảnh đạn

miểng đạn

word

ENGLISH

shrapnel

  
NOUN

/ˈʃræpnəl/

explosive fragments

"Mảnh đạn" là các mảnh vỡ nhỏ từ bom, đạn sau khi nổ.

Ví dụ

1.

Người lính bị thương bởi mảnh đạn trong vụ nổ.

The soldier was injured by shrapnel during the explosion.

2.

Vết thương từ mảnh đạn cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Shrapnel wounds require immediate medical attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shrapnel nhé! check Fragments – Mảnh vỡ Phân biệt: Fragments là từ chung để chỉ các mảnh nhỏ từ vật thể bị vỡ, không nhất thiết liên quan đến nổ. Ví dụ: The explosion left fragments scattered all over the field. (Vụ nổ để lại các mảnh vỡ rải rác khắp cánh đồng.) check Debris – Mảnh vụn Phân biệt: Debris dùng để mô tả những mảnh vỡ hoặc tàn dư từ bất kỳ sự phá hủy nào, bao gồm cả bom đạn. Ví dụ: The road was blocked by debris after the blast. (Con đường bị chặn bởi các mảnh vụn sau vụ nổ.) check Splinters – Mảnh nhỏ Phân biệt: Splinters thường chỉ các mảnh vỡ nhỏ và sắc, không chỉ riêng trong bối cảnh bom đạn. Ví dụ: He was injured by splinters from the shattered glass. (Anh ấy bị thương bởi các mảnh nhỏ từ kính vỡ.)