VIETNAMESE

hải chiến

trận chiến biển

word

ENGLISH

naval battle

  
NOUN

/ˈneɪvəl ˈbætəl/

maritime conflict

"Hải chiến" là trận chiến xảy ra trên biển giữa các lực lượng hải quân.

Ví dụ

1.

Hải chiến quyết định quyền kiểm soát vùng biển.

The naval battle determined control of the seas.

2.

Hải chiến rất phổ biến trong quá khứ.

Naval battles were common in the past.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Naval Battle nhé! check Sea Battle – Trận chiến trên biển Phân biệt: Sea Battle là thuật ngữ phổ biến hơn, chỉ trận chiến xảy ra trên biển mà không chỉ rõ lực lượng hải quân. Ví dụ: The sea battle lasted for hours under harsh weather conditions. (Trận chiến trên biển kéo dài hàng giờ dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt.) check Marine Warfare – Chiến tranh trên biển Phân biệt: Marine Warfare đề cập đến toàn bộ hoạt động chiến tranh liên quan đến biển, không chỉ riêng trận chiến. Ví dụ: Advances in marine warfare technology have revolutionized naval strategies. (Tiến bộ trong công nghệ chiến tranh trên biển đã cách mạng hóa chiến lược hải quân.) check Oceanic Conflict – Xung đột đại dương Phân biệt: Oceanic Conflict nhấn mạnh vào phạm vi rộng lớn của trận chiến hoặc xung đột trên đại dương. Ví dụ: The oceanic conflict disrupted international trade routes. (Xung đột trên đại dương đã làm gián đoạn các tuyến thương mại quốc tế.)