VIETNAMESE
quay ngoắt
ENGLISH
Pivot sharply
/ˈpɪvət ˈʃɑrpli/
“Quay ngoắt” là hành động xoay người hoặc thay đổi hướng một cách đột ngột.
Ví dụ
1.
Cô ấy quay ngoắt để tránh va vào tường.
She pivoted sharply to avoid hitting the wall.
2.
Anh ấy quay ngoắt khi nghe tiếng động.
He pivoted sharply when he heard the noise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pivot khi nói hoặc viết nhé!
Pivot on – Dựa vào, xoay quanh
Ví dụ:
The company's strategy pivots on customer satisfaction.
(Chiến lược của công ty xoay quanh sự hài lòng của khách hàng.)
Pivot point – Điểm xoay, điểm quan trọng
Ví dụ:
The pivot point of the conversation was when they discussed the future plans.
(Điểm xoay của cuộc trò chuyện là khi họ thảo luận về các kế hoạch trong tương lai.)
Pivot around – Quay quanh, tập trung vào
Ví dụ:
The debate pivots around the new policies introduced last year.
(Cuộc tranh luận xoay quanh các chính sách mới được đưa ra vào năm ngoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết