VIETNAMESE

thọc

word

ENGLISH

thrust

  
VERB

/θrʌst/

poke

Thọc là động từ có nghĩa là đưa cái gì vào sâu bên trong một vật khác bằng một lực mạnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy thọc tay vào túi áo để lấy chìa khóa, nhưng chỉ để phát hiện chúng đã mất.

He thrust his hand into his pocket to retrieve his keys, only to find they were missing.

2.

Hiệp sĩ thọc kiếm về phía trước, sẵn sàng tham gia vào cuộc chiến với kẻ địch.

The knight thrust his sword forward, ready to engage in combat with the enemy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thrust khi nói hoặc viết nhé! check Thrust into something – Đẩy mạnh vào điều gì đó Ví dụ: He thrust the knife into the block of wood. (Anh ấy đẩy mạnh con dao vào khúc gỗ.) check Thrust forward – Lao tới Ví dụ: The horse thrust forward, breaking free from the reins. (Con ngựa lao tới, thoát khỏi dây cương.) check Thrust something aside – Gạt sang một bên Ví dụ: She thrust her doubts aside and focused on her goals. (Cô ấy gạt bỏ những nghi ngờ và tập trung vào mục tiêu của mình.)