VIETNAMESE
phát triển khỏe mạnh
ENGLISH
Grow healthily
/ɡroʊ ˈhɛlθɪli/
Phát triển khỏe mạnh là sự phát triển toàn diện về cả thể chất và tinh thần.
Ví dụ
1.
Em bé phát triển khỏe mạnh nhờ được chăm sóc chu đáo.
The baby is growing healthily with proper care.
2.
Cây trồng phát triển khỏe mạnh trong đất màu mỡ.
Plants grow healthily in rich soil.
Ghi chú
Từ Grow healthily là một từ ghép của grow (phát triển) và healthily (một cách khỏe mạnh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có cấu trúc tương tự nhé!
Thrive healthily - Phát triển mạnh khỏe
Ví dụ:
Plants thrive healthily in nutrient-rich soil.
(Cây trồng phát triển khỏe mạnh trong đất giàu dinh dưỡng.)
Develop healthily - Tăng trưởng một cách khỏe mạnh
Ví dụ:
Children need proper care to develop healthily.
(Trẻ cần được chăm sóc đúng cách để phát triển khỏe mạnh.)
Live healthily - Sống một cách khỏe mạnh
Ví dụ:
Adopting a balanced diet helps people live healthily.
(Áp dụng chế độ ăn uống cân bằng giúp con người sống khỏe mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết