VIETNAMESE

oanh tạc

đánh bom, không tạc

word

ENGLISH

bombardment

  
NOUN

/bɒmˈbɑːrdmənt/

shelling, blitz

"Oanh tạc" là hành động liên tục thả bom vào mục tiêu.

Ví dụ

1.

Thành phố chịu oanh tạc nặng nề.

The city suffered heavy bombardment.

2.

Oanh tạc kéo dài suốt đêm.

Bombardment continued throughout the night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bombardment nhé! check Shelling – Bắn phá Phân biệt: Shelling thường liên quan đến việc bắn phá liên tục bằng pháo hoặc đạn. Ví dụ: The shelling destroyed much of the infrastructure in the area. (Việc bắn phá đã phá hủy phần lớn cơ sở hạ tầng trong khu vực.) check Heavy Fire – Hỏa lực mạnh Phân biệt: Heavy Fire nhấn mạnh vào lượng lớn hỏa lực được sử dụng trong tấn công. Ví dụ: The troops advanced despite the heavy fire from the enemy. (Quân đội tiến lên bất chấp hỏa lực mạnh từ kẻ thù.) check Carpet Bombing – Ném bom rải thảm Phân biệt: Carpet Bombing mô tả hành động thả bom trên diện rộng để bao phủ toàn bộ khu vực. Ví dụ: Carpet bombing was used to weaken enemy defenses. (Ném bom rải thảm được sử dụng để làm suy yếu hệ thống phòng thủ của địch.)