VIETNAMESE

nhảy sào

nhảy sào cao, bật sào

word

ENGLISH

Pole vault

  
NOUN

/poʊl vɔːlt/

High pole jump

“Nhảy sào” là môn thể thao nhảy cao sử dụng một cây sào để hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Anh ấy phá kỷ lục nhảy sào năm ngoái.

He broke a record in pole vault last year.

2.

Cô ấy tập luyện nhảy sào mỗi ngày.

She practiced pole vault every day.

Ghi chú

Từ nhảy sào là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực điền kinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vaulting pole – Sào dùng để nhảy Ví dụ: The athlete adjusted her vaulting pole before the jump. (Vận động viên điều chỉnh sào nhảy trước khi thực hiện.) check Pole vault competition – Cuộc thi nhảy sào Ví dụ: He participated in the national pole vault competition. (Anh ấy tham gia cuộc thi nhảy sào quốc gia.) check Pole vault technique – Kỹ thuật nhảy sào Ví dụ: The coach focused on improving his pole vault technique. (Huấn luyện viên tập trung cải thiện kỹ thuật nhảy sào của anh ấy.)