VIETNAMESE

nhảy xa

môn nhảy xa

word

ENGLISH

Long jump

  
NOUN

/lɒŋ dʒʌmp/

Distance jump

“Nhảy xa” là hành động nhảy một khoảng cách dài, thường là môn thể thao.

Ví dụ

1.

Anh ấy lập kỷ lục mới trong môn nhảy xa.

He set a new record in the long jump event.

2.

Cô ấy tập luyện nhảy xa cho cuộc thi sắp tới.

She practiced long jump for the upcoming meet.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Jump với các tính từ đi kèm nhé! check High jump – Nhảy cao Ví dụ: The high jump record was broken by the athlete at the championship. (Kỷ lục nhảy cao đã bị phá vỡ bởi vận động viên tại giải vô địch.) check Triple jump – Nhảy ba bước Ví dụ: She set a new record in the triple jump event. (Cô ấy đã thiết lập một kỷ lục mới trong môn nhảy ba bước.) check Pole vault jump – Nhảy sào Ví dụ: The pole vault jump requires a lot of technique and strength. (Môn nhảy sào yêu cầu nhiều kỹ thuật và sức mạnh.) check Standing jump – Nhảy tại chỗ Ví dụ: The athlete performed a standing jump as part of the fitness test. (Vận động viên đã thực hiện một cú nhảy tại chỗ như một phần của bài kiểm tra thể lực.)