VIETNAMESE

phòng hờ

word

ENGLISH

Prepare in advance

  
VERB

/prɪˈpɛr ɪn ædˈvæns/

Phòng hờ là chuẩn bị sẵn để đề phòng các trường hợp không mong muốn.

Ví dụ

1.

Cô ấy phòng hờ cho cơn bão bất ngờ.

She prepared in advance for the unexpected storm.

2.

Anh ấy phòng hờ cho các trễ nải trong chuyến đi.

He anticipated possible delays during the trip.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Prepare khi nói hoặc viết nhé! check Prepare for emergencies - Chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp Ví dụ: Families should prepare for emergencies like natural disasters. (Các gia đình nên chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp như thiên tai.) check Prepare a backup plan - Chuẩn bị một kế hoạch dự phòng Ví dụ: It’s wise to prepare a backup plan for unexpected changes. (Chuẩn bị một kế hoạch dự phòng cho những thay đổi bất ngờ là một điều khôn ngoan.) check Prepare mentally - Chuẩn bị tinh thần Ví dụ: She prepared mentally for the challenges ahead. (Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần cho những thử thách phía trước.)