VIETNAMESE

ngừng hoạt động bất thình lình

Ngưng đột ngột

word

ENGLISH

Sudden shutdown

  
NOUN

/ˈsʌdn ˈʃʌtdaʊn/

Abrupt closure

“Ngừng hoạt động bất thình lình” là việc dừng đột ngột không có sự báo trước.

Ví dụ

1.

Việc nhà máy ngừng hoạt động bất thình lình khiến mọi người bất ngờ.

The sudden shutdown of the plant surprised everyone.

2.

Ngừng hoạt động bất thình lình có thể làm gián đoạn lịch trình sản xuất.

A sudden shutdown can disrupt production schedules.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sudden shutdown (ngừng hoạt động bất thình lình) nhé! check Unexpected stop - Dừng đột ngột Phân biệt: Unexpected stop là cách nói thông dụng – đồng nghĩa với sudden shutdown trong ngữ cảnh chung về gián đoạn. Ví dụ: The machine had an unexpected stop during the process. (Máy bị dừng đột ngột trong quá trình vận hành.) check System crash - Sự cố hệ thống Phân biệt: System crash dùng cho thiết bị số, phần mềm – gần nghĩa với sudden shutdown trong công nghệ. Ví dụ: The update caused a system crash. (Bản cập nhật đã khiến hệ thống bị sự cố đột ngột.) check Power outage - Mất điện đột ngột Phân biệt: Power outage là tình huống ngừng hoạt động do mất điện – tương đương với sudden shutdown trong đời sống thường ngày. Ví dụ: A power outage led to sudden shutdown of the machines. (Mất điện khiến máy móc ngừng hoạt động bất thình lình.)